🔍 Search: (BAY NHẢY) MỘT CÁCH THOẢI MÁI
🌟 (BAY NHẢY) MỘT… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
훨훨
☆
Phó từ
-
1
새 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 매우 시원스럽게 나는 모양.
1 RẬP RỜN: Hình ảnh chim... bay lên cao và đập cánh chậm rãi một cách rất dễ chịu. -
2
불길이 세고 매우 시원스럽게 타오르는 모양.
2 BỪNG BỪNG, PHỪNG PHỰC: Hình ảnh ngọn lửa cháy mạnh một cách rất thoải mái. -
3
부채 등으로 천천히 매우 시원스럽게 부치는 모양.
3 MỘT CÁCH PHE PHẨY: Hình ảnh quạt bằng quạt... chậm rãi rất thoải mái. -
4
옷 등을 매우 시원스럽게 벗어 버리거나 벗기는 모양.
4 PHĂNG: Hình ảnh cởi bỏ hoặc khiến cho bỏ quần áo một cách rất thoải mái. -
5
어떤 곳을 시원스럽고 가벼운 기분으로 떠나는 모양.
5 (BAY NHẢY) MỘT CÁCH THOẢI MÁI: Hình ảnh rời bỏ nơi nào đó với tâm trạng nhẹ nhàng và thoải mái. -
6
가벼운 것을 천천히 시원스럽게 뿌리는 모양.
6 LẢ TẢ: Hình ảnh gieo rắc cái nhẹ nhàng một cách thoải mái và chầm chậm.
-
1
새 등이 높이 떠서 느리게 날개를 치며 매우 시원스럽게 나는 모양.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110)